Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cyton
cytoplasm
cytoplasmic
cytoplasmically
czar
czardom
czarina
czech
czechoslovak
czekh
'd
d
D bus
d-day
D indicator
D layer
D-MOS transistor (Diffusion-Metal Oxide Semiconductor)
d-ration
D-region
D scan
D-type constant
D type flip-flop
da
DA converter (digital-analog converter)
dab
dabber
dabble
dabbler
dabbling
dabby
cyton
danh từ
xiton; thân tế bào thần kinh