Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thâm tâm
tham tàn
tham tán
tham tán, đổng binh
tham tang
thâm thâm
thâm thiểm
tham thiền
thâm thù
thâm thúy
tham thuyền
thâm tím
thâm tình
thâm trầm
tham tri
tham tụng
thâm u
tham vọng
thâm ý
thầm
thàm
thầm kín
thàm làm
thầm lặng
thầm thì
thầm vụng
thảm
thẩm
thẩm
Thẩm A Chi
thâm tâm
d. Nơi tâm tư sâu kín trong lòng (không bộc lộ ra ngoài). Trong thâm tâm không muốn.