Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tham ô
tham quan
thâm quầng
tham sinh
tham số
Tham Sơn
thâm sơn cùng cốc
tham tá
thâm tạ
thâm tạ
tham tài
thâm tâm
tham tàn
tham tán
tham tán, đổng binh
tham tang
thâm thâm
thâm thiểm
tham thiền
thâm thù
thâm thúy
tham thuyền
thâm tím
thâm tình
thâm trầm
tham tri
tham tụng
thâm u
tham vọng
thâm ý
tham ô
đg. 1. Vơ vét một cách bần tiện (cũ). 2. ăn cắp của công.