Bàn phím:
Từ điển:
 
influence

danh từ giống cái

  • ảnh hưởng
    • L'influence du climat sur les végétaux: ảnh hưởng của khí hậu lên thực vật
    • Sous l'influence de: do ảnh hưởng của
  • thế lực, uy thế
    • Avoir une grande influence dans le monde des affaires: có thế lực lớn trong giới kinh doanh
    • à l'influence: (thân mật) dùng thế lực, dùng uy thế
    • Se faire élire à l'influence: dùng uy thế buộc người ta bầu cho mình