Bàn phím:
Từ điển:
 
inflexible

tính từ

  • không gì lay chuyển được, không thể làm xiêu lòng được
    • Un coeur inflexible: một trái tim không gì lay chuyển được
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không uốn được

phản nghĩa

=Flexible, influençable, souple; doux, traitable