Bàn phím:
Từ điển:
 
inflexibilité

danh từ giống cái

  • tính không thể lay chuyển được, sự khó làm xiêu lòng
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính không uốn được

phản nghĩa

=Flexibilité, souplesse