Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cyclonic
cyclonoscope
cyclopaedia
cyclopean
cyclopedic
cyclopes
cyclops
cyclorama
cycloramic
cyclosis
cyclostomate
cyclostyle
cyclosymmetry
cyclosynchrotron
cyclotomic
cyclotron
cyclotron frequency
cyder
cyesis
cygnet
cygnus
cylinder
cylinder block
cylinder head
cylinder index
cylindrical
cylindric(al)
cylindrical boule
cylindrical convex lens
cylindrical domain memory
cyclonic
tính từ
thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy