Bàn phím:
Từ điển:
 
infiltration

danh từ giống cái

  • sự thấm, sự ngấm
  • (y học) sự thâm nhiễm, sự ngấm, sự tiêm ngấm
    • Infiltration anesthésique: sự tiêm ngấm thuốc tê
  • sự thâm nhập
    • L'infiltration des idées modernes: sự thâm nhập của những tư tưỏng hiện đại