Bàn phím:
Từ điển:
 
infidèle

tính từ

  • không trung thành
    • Ami infidèle: người bạn không trung thành
    • Epouse infidèle: người vợ không trung thành, người vợ không chung thủy
    • Infidèle à ses promesses: không trung thành với lời hứa, không giữ lời hứa
    • Traducteur infidèle: người dịch không trung thành
    • Récit infidèle: chuyện kể không trung thành, chuyện kể không đúng
  • không theo đạo chính thống, dị giáo

phản nghĩa

=Fidèle. Exact

danh từ

  • người không theo đạo chính thống, kẻ dị giáo