Bàn phím:
Từ điển:
 
infester

ngoại động từ

  • cướp phá
    • Côte infestée de pirates: bờ biển bị kẻ cướp cướp phá
  • (có) đầy dẫy ở (vật có hại)
    • Les rats infestent ces rues: chuột đầy dẫy ở các đường phố này
  • (y học) xâm nhập cơ thể, nhiễm vào

infeutrable

tính từ

  • không thể nén thành dạ phớt
    • Laine infeutrable: len không thể nén thành dạ phớt