døgn s.n. (døgn|et, -, -a/-ene)
Ngày và đêm (24 giờ đồng hồ). - Et døgn har 24 timer. - døgnflue s.fm. Sự ngắn ngủi, không lâu bền, phù du. - døgnvill a. Không biết giờ giấc gì cả.