Bàn phím:
Từ điển:
 
infect

tính từ

  • hôi thối
    • Odeur infecte: mùi hôi thối
  • (nghĩa bóng) thối tha
    • Un type infect: một gã thối tha
  • (thân mật) tồi tệ
    • Repas infect: bữa ăn tồi tệ
    • Livre infect: cuốn sách tồi tệ

phản nghĩa

=Délicieux. Bon, propre