Bàn phím:
Từ điển:
 
cycle /'saikl/

danh từ

  • (vật lý) chu ký, chu trình
    • reversible cycle: chu trình thuận nghịch
  • (hoá học) vòng
  • tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
  • xe đạp

nội động từ

  • quay vòng tròn theo chu kỳ
  • đi xe đạp
cycle
  • (Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn
cycle
  • sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình
  • accumulation c. chu trình tích luỹ
  • effective c. (đại số) chu trình hữu hiệu
  • essential c. (tô pô) chu trình cốt yếu
  • fixed c. chu trình không đổi
  • forword-type c. chu trình chuyển động lên trước
  • ideal c. chu trình lý tưởng
  • limit c. (giải tích) chu trình giới hạn
  • magnetic c. (máy tính) chu trình từ hoá
  • major c. (máy tính) chu trình lớn
  • open c. chu trình mở
  • print c. (máy tính) chu trình in
  • pulse-repetition c. (máy tính) chu trình lặp lại các xung
  • rational c. chu trình hữu tỷ
  • relative c. chu trình tương đối
  • repetitive c. (máy tính) chu trình lặp
  • scanning c. chu trình quyét
  • storage c. chu trình dự trữ
  • timing c. (máy tính) chu trình định thời
  • variable c. chu trình biến thiên
  • virtual c. chu trình ảo