Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cycad
cyclamate
cyclamen
cyclamin
cycle
cycle-car
cycle per second
cycle stealing
cycle time
cycle timer
cycler
cycleway
cyclic
cyclic addressing
cyclic carry
cyclic check byte (CCB)
cyclic graph
cyclic memory
cyclic permutation
cyclic redundancy check (CRC)
cyclic shift
cyclical
cyclic(al)
cyclical field
Cyclical unemployment
cyclicality
cyclically
cyclicity
cyclide
cyclifying
cycad
/'saikəd/
danh từ
(thực vật học) cây mè