Bàn phím:
Từ điển:
 
apologue

danh từ giống đực

  • ngụ ngôn luân lý
    • "l'apologue est la démonstration d'une maxime par un exemple" (Faguet): ngụ ngôn luân lý là sự chứng minh một châm ngôn bằng ví dụ