Bàn phím:
Từ điển:
 
infantilisme

danh từ giống đực

  • (y học, tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính
  • tính nết trẻ con
  • (chính trị) bệnh ấu trĩ

phản nghĩa

=Adultisme