Bàn phím:
Từ điển:
 
cybernetics /,saibə:'netiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít

  • (vật lý) điều khiển học
cybernetics
  • (Tech) điều khiển học, xaibơnêtic
cybernetics
  • điều khiển học, xibecnetic
  • engineering c. điều khiển học kỹ thuật