Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cybernetic
cybernetic model
cybernetically
cybernetician
cyberneticist
cybernetics
cyberphober
cyberpunk
cybersex
cyberspace
cyborg
cycad
cyclamate
cyclamen
cyclamin
cycle
cycle-car
cycle per second
cycle stealing
cycle time
cycle timer
cycler
cycleway
cyclic
cyclic addressing
cyclic carry
cyclic check byte (CCB)
cyclic graph
cyclic memory
cyclic permutation
cybernetic
(Tech) thuộc điều khiển học, xaibơnêtic