Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cv
cw (continuous wave) magnetron
cw (continuous wave) mode
cwm
cwt
cyan
cyanamide
cyanate
cyanic
cyanide
cyanogen
cyanogenesis
cyanophyte
cyanosed
cyanosis
cyanotic
cybernated
cybernation
cybernetic
cybernetic model
cybernetically
cybernetician
cyberneticist
cybernetics
cyberphober
cyberpunk
cybersex
cyberspace
cyborg
cycad
cv
(viết tắt)
lý lịch (curriculum vitae)