Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cutthroat
cutting
cutting head
cutting-room
cuttingly
cuttle
cuttle-bone
cuttle-fish
cutty
cutup
cutwater
cutwork
cutworm
cuvette
cv
cw (continuous wave) magnetron
cw (continuous wave) mode
cwm
cwt
cyan
cyanamide
cyanate
cyanic
cyanide
cyanogen
cyanogenesis
cyanophyte
cyanosed
cyanosis
cyanotic
cutthroat
/'kʌtθrout/
danh từ
kẻ giết người
tính từ
gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
cutthroat competition
:
sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau