Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cutter
cutthroat
cutting
cutting head
cutting-room
cuttingly
cuttle
cuttle-bone
cuttle-fish
cutty
cutup
cutwater
cutwork
cutworm
cuvette
cv
cw (continuous wave) magnetron
cw (continuous wave) mode
cwm
cwt
cyan
cyanamide
cyanate
cyanic
cyanide
cyanogen
cyanogenesis
cyanophyte
cyanosed
cyanosis
cutter
/'kʌtə/
danh từ
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
thuyền một cột buồm
xuồng ca nô (của một tàu chiến
revenue cutter
:
tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
cutter
(Tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt