Bàn phím:
Từ điển:
 
inégalité

danh từ giống cái

  • sự không đồng đều, sự không bằng nhau, sự không ngang nhau
    • Inégalité des conditions: sự không đồng đều điều kiện
    • Inégalité d'âge: sự không ngang tuổi
  • (văn học) sự thất thường (về tính khí)
  • (toán học) bất đẳng thức

phản nghĩa

=Egalité, identité. Régularité, uniformité