Bàn phím:
Từ điển:
 
customs

danh từ số nhiều

  • thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu
    • to pay customs on something: đóng thuế nhập khẩu cái gì
  • cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
    • The Customs have found heroin hidden in freight: Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng
    • customs officer: cán bộ hải quan
    • customs duty: thuế hải quan
    • customs formalities: thủ tục hải quan
    • a customs check/search: cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan
    • how long does it take to get through customs?: làm thủ tục hải quan mất bao lâu?