Bàn phím:
Từ điển:
 
industrie

danh từ giống cái

  • công nghiệp
    • Industrie lourde: công nghiệp nặng
    • Industrie légère: công nghiệp nhẹ
  • xí nghiệp công nghiệp
    • Être à la tête de plusieurs industries: đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp
    • chevalier d'industrie: kẻ xảo trá