Bàn phím:
Từ điển:
 
inducteur

tính từ

  • (điện học) cảm ứng
    • Courant inducteur: dòng cảm ứng
  • (lôgic) quy nạp

danh từ giống đực

  • (điện học) phần cảm

phản nghĩa

=Induit