Bàn phím:
Từ điển:
 
indompté

tính từ

  • chưa thuần hóa
    • Cheval indompté: ngựa chưa được thuần hóa
  • chưa được khuất phục, chưa được chế ngự, không kìm được
    • Orgueil indompté: lòng tự kiêu không kìm được

phản nghĩa

=Dompté, soumis. Maîtrisé