Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cuspidate
cuspidated
cuspidor
cuss
cussed
cussedly
cussedness
cussword
custard
custard-apple
custardy
custodial
custodian
custodian service
custodianship
custody
custom
Custom and practice
custom-built
Custom Co-operative Council
Custom, excise and protective duties
custom IC
custom-made
custom-made software
Custom markets
custom (product) integrated circuit
custom software = custom-made software
Custom union
customable
customarily
cuspidate
tính từ
có mũi nhọn, nhọn đầu