Bàn phím:
Từ điển:
 
cusp /kʌsp/

danh từ

  • đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)
  • (toán học) điểm lùi
  • (thực vật học) mũi nhọn (lá...)
cusp
  • (hình học) điểm lùi
  • c. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)
  • c. of the second kind điểm lùi loại hai
  • double c. điểm tự tiếp xúc