Bàn phím:
Từ điển:
 
cushy /'kuʃi/

tính từ

  • (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy
    • a cushy job: việc làm dễ chịu, thoải mái

Idioms

  1. to stop a cushy one
    • (quân sự) bị thương nhẹ