Bàn phím:
Từ điển:
 
indivis

tính từ

  • (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia
    • Succession indivise: của thừa kế chưa chia
    • Cohéritiers indivis: những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia
  • par indivis+ (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia
    • Posséder ensemble un bien par indivis: có chung nhau một tài sản không chia phần

phản nghĩa

=Divis, divisé, partagé