Bàn phím:
Từ điển:
 
individualisation

danh từ giống cái

  • sự cá biệt hóa
  • sự cá thể hóa
    • Individualisation de la peine: (luật học, pháp lý) sự cá thể hóa hình phạt

phản nghĩa

=Généralisation