Bàn phím:
Từ điển:
 
individu

danh từ giống đực

  • (sinh vật học; sinh lý học) cá thể
    • Les individus d'une colonie de coraux: các cá thể trong một tập đoàn san hô
  • cá nhân
    • L'individu et la société: cá nhân và xã hội
  • (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên
    • Quel est cet individu?: gã kia là ai đấy?

phản nghĩa

=Collectivité; collection, corps, espèce, foule, groupe, peuple, population, société