Bàn phím:
Từ điển:
 
indispensable

tính từ

  • cần thiết
    • Condition indispensable pour réussir: điều kiện cần thiết để thành công
    • Il est indispensable d'y aller: cần phải đi đến đó
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ

phản nghĩa

=Inutile, superflu

danh từ giống đực

  • cái cần thiết, điều cần thiết
    • Faire l'indispensable: làm điều cần thiết