Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
curtly
curtness
curtsey
curtsy
curule
curvaceous
curvaceously
curvaceousness
curvate
curvature
curve
curve fitting
curved
curvedness
curvet
curvicaudate
curvicaulis
curvifoliate
curviform
curvilinear
curvilinearity
curvilinearly
curvinervate
curvirostrate
curvirostreit
curvity
curvometer
curvy
cuscus
cusec
curtly
phó từ
cộc lốc, sẳng