Bàn phím:
Từ điển:
 
indirect

tính từ

  • không thẳng một mạch, quanh co
    • Itinéraire indirect: hành trình quanh co
  • gián tiếp
    • Influence indirecte: ảnh hưởng gián tiếp
    • Complément indirect: (ngôn ngữ học) bổ ngữ gián tiếp
    • Contributions indirectes: thuế gián thu

phản nghĩa

=Direct. Immédiat