Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
curtain effect
curtain-fire
curtain lecture
curtain-raiser
curtal
curtana
curtate
curtilage
curtly
curtness
curtsey
curtsy
curule
curvaceous
curvaceously
curvaceousness
curvate
curvature
curve
curve fitting
curved
curvedness
curvet
curvicaudate
curvicaulis
curvifoliate
curviform
curvilinear
curvilinearity
curvilinearly
curtain effect
(Tech) hiệu ứng mành che