Bàn phím:
Từ điển:
 
indigène

tính từ

  • bản xứ, bản địa
    • Population indigène: dân bản xứ
    • Essence indigène: (lâm nghiệp) loài bản địa

phản nghĩa

=Allogène, exotique

danh từ

  • người bản xứ