Bàn phím:
Từ điển:
 
indifférence

danh từ giống cái

  • sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình
  • (tôn giáo) sự thờ ơ về tôn giáo
  • (vật lý học) tính phiếm định

phản nghĩa

=Intérêt, passion; désir; amour, sentiment, tendresse