Bàn phím:
Từ điển:
 
aplatir

ngoại động từ

  • làm cho bẹt, đập dẹt
    • Aplatir qqch à coups de marteau: lấy búa đập cho dẹt cái gì
  • (thân mật) làm cho nhụt đi, làm cho câm họng

phản nghĩa

=Gonfler, redresser