Bàn phím:
Từ điển:
 
indicatif

tính từ

  • chỉ
    • Symptôme indicatif d'une maladie: triệu chứng chỉ bệnh
    • Mode indicatif: (ngôn ngữ học) lối trình bày

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) lối trình bày
  • đoạn nhạc mở đầu (một buổi phát thanh hay truyền hình thường kỳ)
    • indicatif d'appel: (rađiô) tín hiệu gọi