Bàn phím:
Từ điển:
 
index

danh từ giống đực

  • ngón tay trỏ
  • kim chỉ (trên đồng hồ đo...)
  • bảng tra (cuối sách)
  • (tôn giáo) mục lục sách cấm
  • chỉ số
    • Index de mortalité: chỉ số tử vong