Bàn phím:
Từ điển:
 
indépendamment

phó từ

  • không kể đến, mặc
    • Indépendamment de ce qui arrive: mặc những gì xảy ra
  • không kể ngoài ra
    • Indépendamment de ces avantages: ngoài những lợi ấy ra
  • (từ cũ; nghĩa cũ) (một cách) độc lập
    • Vivre indépendamment: sống độc lập

phản nghĩa

=Ensemble. Grâce (Đ)