Bàn phím:
Từ điển:
 
aplanir

ngoại động từ

  • làm cho phẳng
    • Aplanir un terrain: làm cho một miếng đất bằng phẳng
  • (nghĩa bóng) san bằng
    • Aplanir les obstacles: san bằng các chướng ngại

phản nghĩa

=Compliquer, soulever