Bàn phím:
Từ điển:
 
indélicat

tính từ

  • thiếu tế nhị, khiếm nhã
    • Homme indélicat: người khiếm nhã
    • Procédé indélicat: thủ đoạn thiếu tế nhị

phản nghĩa

=Délicat, prévenant. Honnête, scrupuleux