Bàn phím:
Từ điển:
 
indéfinissable

tính từ

  • không định nghĩa được
    • Terme indéfinissable: từ ngừ không định nghĩa được
  • khó định rõ, khó xác định, khó tả
    • Couleur indéfinissable: màu khó định rõ
    • Emotion indéfinissable: cảm xúc khó tả

phản nghĩa

=Définissable. Précis