Bàn phím:
Từ điển:
 
indéfectible

tính từ

  • vĩnh viễn, bất diệt, không thể mai một
    • Attachement indéfectible du peuple à la cause de la révolution: sự gắn bó vĩnh viễn của nhân dân đôi với sự nghiệp cách mạng
  • không thể suy yếu đi, không hề sút kém đi, chắc bền (trí nhớ...)

phản nghĩa

=Passager