Bàn phím:
Từ điển:
 
current /'kʌrənt/

danh từ

  • dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
    • direct current: dòng điện một chiều
    • alternative current: dòng điện xoay chiều
  • dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
    • the current of time: dòng thời gian
    • the current of thought: luồng tư tưởng

Idioms

  1. against the current
    • ngược dòng
  2. to breast the current
    • đi ngược dòng
  3. to go with the current
    • đi theo dòng, đi xuôi dòng

tính từ

  • hiện hành, đang lưu hành
    • current money: tiền đang lưu hành
  • phổ biến, thịnh hành, thông dụng
    • current opinions: ý kiến (quan điểm) phổ biến
  • hiện thời, hiện nay, này
    • the current month: tháng này
    • the current issue: số (báo) kỳ này

Idioms

  1. to go (pass, run) current
    • được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
current
  • (Tech) dòng; dòng (điện), điện lưu (A); cường độ; đang dùng/làm, hiện taị [tt]
current
  • dòng || hiện hành
  • action c. dòng tác dụng
  • anode c. dòng anốt
  • alternating c. dòng xoay chiều
  • convection c. dòng đối lưu
  • eddy c.s dòng xoáy
  • direct c. dòng không đổi, dòng một chiều
  • displacement c. dòng hỗn hợp; (vật lí) dòng điện tích
  • filament c. dòng nung
  • four c. dòng bốn chiều
  • leakage c. dòng (điện) rò
  • secondary c. dòng thứ cấp
  • standing c. dòng nghỉ
  • tidal c. dòng thuỷ triều