Bàn phím:
Từ điển:
 
indéchiffrable

tính từ

  • không đọc ra, khó đọc
    • Ecriture indéchiffrable: chữ viết khó đọc
  • khó hiểu, khó đoán
    • Regard indéchiffrable: cái nhìn khó hiểu

phản nghĩa

=Clair, déchiffrable