Bàn phím:
Từ điển:
 
incuse

tính từ

  • lồi một mặt lõm mặt kia (huy chương, đồng tiền)

danh từ giống cái

  • huy chương lồi một mặt lõm mặt kia; đồng tiền lồi một mặt lõm mặt kia