Bàn phím:
Từ điển:
 
incubation

danh từ giống cái

  • sự ấp trứng
  • (y học) thời kỳ nung bệnh, thời kỳ ủ bệnh
  • (nghĩa bóng) thời kỳ ấp ủ
    • L'incubation d'une insurrection: thời kỳ ấp ủ cuộc khởi nghĩa
  • (sử học) sự cầu mộng